Phần đại số Chương I – Căn bậc 2; Căn bậc 3 |
|
1. Căn bậc 2; Hằng đẳng thức căn bậc 2 |
Xem |
|
2. Liên hệ giữa phép nhân, phép chia và phép khai phương |
Xem |
|
3. Biến đổi, rút gọn biểu thức chứa căn bậc 2 |
Xem |
|
4. Căn bậc 3. Căn bậc n |
Xem |
Chương II – Hàm số bậc nhất |
|
1. Bổ sung các khái niệm về hàm số |
Xem |
|
2. Hàm số y=ax. Hàm số bậc nhất |
Xem |
|
3. Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau. Hệ số góc của đường thẳng y=ax+b |
Xem |
|
|
|
Chương III – Hệ 2 phương trình bậc nhất 2 ẩn |
|
1. Phương trình bậc nhất 2 ẩn
|
Xem |
|
2. Hệ 2 phương trình bậc nhất 2 ẩn |
Xem |
|
|
|
Chương IV – Hàm số y=ax^2 . Phương trình bậc 2 một ẩn |
|
1. Hàm số y=ax^2 |
Xem |
|
2. Phương trình bậc 2 một ẩn |
Xem |
|
3. Hệ thức Vi-et và ứng dụng |
Xem |
|
4. Phương trình qui về phương trình bậc 2 |
Xem |
|
|
|
Phần hình học Chương I – Hệ thức lượng trong tam giác vuông |
|
1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác vuông |
Xem |
|
2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn |
Xem |
|
|
|
Chương II - Đường tròn |
|
1. Sự xác định của đường tròn. Tính chất đối xứng của đường tròn |
Xem |
|
2. Đường kính và dây của đường tròn. Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây |
Xem |
|
3. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn. Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn |
Xem |
|
4. Tính chất của 2 tiếp tuyến cắt nhau |
Xem |
|
5. Đường tròn nội tiếp tam giác |
Xem |
|
6. Đường tròn bàng tiếp tam giác |
Xem |
|
7. Vị trí tương đối của 2 đường tròn |
Xem |
|
|
|
Chương III – Góc với đường tròn |
|
1. Liên hệ giữa cung và dây |
Xem |
|
2. Góc nội tiếp |
Xem |
|
3. Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung |
Xem |
|
4. Góc có đỉnh ở bên trong đường tròn. Góc có đỉnh ở bên ngoài đường tròn |
Xem |
|
5. Cung chứa góc |
Xem |
|
6. Tứ giác nội tiếp |
Xem |
|
7. Đường tròn ngoại tiếp, đường tròn nội tiếp đa giác |
Xem |
|
8. Độ dài đường tròn. Diện tích hình tròn |
Xem |
Chương IV – Hình trụ. Hình nón. Hình cầu |
|
1. Hình trụ |
Xem |
|
2. Hình nón |
Xem |
|
3. Hình cầu |
Xem |
|
|
|